🌟 고전 문학 (古典文學)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 고전 문학 (古典文學) @ Ví dụ cụ thể
- 김 교수는 고전 문학 시간에 시가의 이해와 음미의 시간을 가졌다. [음미 (吟味)]
- 고전 문학 교수님은 각 지역에 구전해 내려오는 옛 노동요에 관심이 많으시다. [구전하다 (口傳하다)]
- 최근 고전 문학 작품을 원전으로 한 영화가 많이 개봉되고 있다. [원전 (原典)]
- 고전 문학 시간에는 모두 고문으로 쓰인 책을 공부했다. [고문 (古文)]
- 고전 문학 연구라는 수업을 들어 보려고 하는데 많이 어려울까? [고전 (古典)]
🌷 ㄱㅈㅁㅎ: Initial sound 고전 문학
-
ㄱㅈㅁㅎ (
고전 문학
)
: 뛰어난 가치가 있어 오랫동안 많은 사람에게 널리 읽히는 문학 작품.
None
🌏 VĂN HỌC CỔ ĐIỂN: Tác phẩm văn học xưa có giá trị nổi bật và được truyền lại đến ngày nay.
• Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thể thao (88) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (52) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • So sánh văn hóa (78) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thời gian (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70) • Luật (42) • Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)