🌟 고전 문학 (古典文學)

1. 뛰어난 가치가 있어 오랫동안 많은 사람에게 널리 읽히는 문학 작품.

1. VĂN HỌC CỔ ĐIỂN: Tác phẩm văn học xưa có giá trị nổi bật và được truyền lại đến ngày nay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대표 고전 문학.
    Representative classical literature.
  • Google translate 고전 문학을 읽다.
    Read classical literature.
  • Google translate 고전 문학을 전공하다.
    Major in classical literature.
  • Google translate 고전 문학을 즐기다.
    Enjoy classical literature.
  • Google translate 고전 문학을 해석하다.
    Interpret classical literature.
  • Google translate 고전 문학은 시대가 바뀐 지금도 독자들에게 많은 감동을 준다.
    Classical literature still impresses readers even when times have changed.
  • Google translate 선생님은 학생들에게 방학 숙제로 대표 고전 문학을 읽어 오라고 했다.
    The teacher asked students to read representative classical literature for vacation homework.
  • Google translate 프랑스 고전 문학을 배우는 수업은 들어 보니 어때?
    How's your class on french classical literature?
    Google translate 원서로 읽기 때문에 해석하는 데 많은 어려움을 겪고 있어.
    I have a lot of trouble interpreting it because i read it in the original.

고전 문학: classical literature; classics,こてんぶんがく【古典文学】,littérature classique,literatura clásica,الأدب الكلاسيكي,сонгодог уран зохиол,văn học cổ điển,วรรณกรรมทรงคุณค่า, วรรณกรรมคลาสสิก,kesusastraan kuno,классическая литература,古典文学,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

🗣️ 고전 문학 (古典文學) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)